Trang chủHWGG • OTCMKTS
add
HWGG Entertainment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 $
Mức chênh lệch một ngày
2,21 $ - 2,51 $
Phạm vi một năm
2,01 $ - 32,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,40 Tr USD
Số lượng trung bình
4,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 260,75 N | 169,31% |
Chi phí hoạt động | 1,13 Tr | 25,78% |
Thu nhập ròng | -682,71 N | 14,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -261,83 | 68,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,08 Tr | -32,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,88 Tr | 666,68% |
Tổng tài sản | 3,62 Tr | 53,52% |
Tổng nợ | 4,84 Tr | 78,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -27,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 86,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -682,71 N | 14,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -356,98 N | -238,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -329,10 N | -886,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 593,55 N | 230,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,42 N | 74,82% |
Dòng tiền tự do | 2,72 Tr | 1.435,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
11