Trang chủHWH • NASDAQ
add
HWH International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 $
Mức chênh lệch một ngày
1,13 $ - 1,26 $
Phạm vi một năm
0,90 $ - 15,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,77 Tr USD
Số lượng trung bình
404,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 287,06 N | 38,11% |
Chi phí hoạt động | 306,01 N | -70,00% |
Thu nhập ròng | -317,48 N | 69,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -110,60 | 77,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -189,59 N | 78,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,36 Tr | 275,69% |
Tổng tài sản | 6,41 Tr | -72,97% |
Tổng nợ | 3,53 Tr | -87,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -317,48 N | 69,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -255,93 N | 31,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 341,00 | 100,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,65 Tr | 796,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,51 Tr | 725,64% |
Dòng tiền tự do | 169,71 N | -91,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
16