Trang chủHWK • AMS
add
Hawick Data NV
Giá đóng cửa hôm trước
2,18 €
Mức chênh lệch một ngày
2,18 € - 2,26 €
Phạm vi một năm
1,87 € - 2,26 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,88 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,33 N
Tỷ số P/E
0,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 Tr | -10,93% |
Chi phí hoạt động | 730,00 N | 13,80% |
Thu nhập ròng | 4,49 Tr | 688,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 367,65 | 785,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 239,00 N | -51,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,91 Tr | 698,39% |
Tổng tài sản | 11,05 Tr | 192,43% |
Tổng nợ | 141,00 N | -93,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,49 Tr | 688,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 311,50 N | 2,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,77 Tr | 477.150,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -487,00 N | -2.017,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,60 Tr | 1.546,95% |
Dòng tiền tự do | 167,06 N | -51,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
24