Trang chủHWKE • OTCMKTS
add
Hawkeye Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 1,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 Tr USD
Số lượng trung bình
2,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 40,08 N | -0,35% |
Thu nhập ròng | -102,99 N | -3,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,99 N | 42.993,10% |
Tổng tài sản | 31,49 N | -98,16% |
Tổng nợ | 2,98 Tr | -29,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -478,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -102,99 N | -3,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,02 N | -103,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,01 N | 83,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,99 N | 7.451,18% |
Dòng tiền tự do | 20,60 N | 260,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2