Trang chủHWKN • NASDAQ
add
Hawkins Inc
130,03 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
130,03 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:04:31 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
128,03 $
Mức chênh lệch một ngày
128,23 $ - 131,00 $
Phạm vi một năm
54,44 $ - 135,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T USD
Số lượng trung bình
123,68 N
Tỷ số P/E
33,29
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,03 Tr | 4,44% |
Chi phí hoạt động | 26,48 Tr | 26,71% |
Thu nhập ròng | 24,12 Tr | 3,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,76 | -0,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,16 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,67 Tr | 8,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,53 Tr | -31,42% |
Tổng tài sản | 689,70 Tr | 19,89% |
Tổng nợ | 246,32 Tr | 27,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 443,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,12 Tr | 3,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,63 Tr | -27,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,52 Tr | 13,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,47 Tr | 22,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 Tr | -134,68% |
Dòng tiền tự do | 26,29 Tr | -38,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
931