Trang chủHWKRF • OTCMKTS
add
Earthwise Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
714,52 N CAD
Số lượng trung bình
333,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 110,20 N | 212,85% |
Thu nhập ròng | -126,41 N | -248,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,67 N | -84,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,80 N | -97,14% |
Tổng tài sản | 13,04 N | -98,25% |
Tổng nợ | 1,15 Tr | 44,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.825,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -126,41 N | -248,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,63 N | -98,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,10 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -467,00 | -100,37% |
Dòng tiền tự do | 59,83 N | -41,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web