Trang chủHWNI • OTCMKTS
add
High Wire Networks Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,029 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,22 N USD
Số lượng trung bình
232,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,33 Tr | 81,44% |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | -2,21% |
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | 65,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -103,05 | 81,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,06 Tr | 35,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,82 N | -33,76% |
Tổng tài sản | 5,79 Tr | -46,58% |
Tổng nợ | 7,64 Tr | -43,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -164,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | 65,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -324,37 N | -183,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -794,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 400,23 N | 1.555,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,07 N | 183,25% |
Dòng tiền tự do | 185,40 N | -93,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
41