Trang chủHWO • TSE
add
High Arctic Energy Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,97 $
Mức chênh lệch một ngày
0,91 $ - 0,99 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 6,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,35%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,44 Tr | 135,58% |
Chi phí hoạt động | 1,68 Tr | -14,58% |
Thu nhập ròng | -715,00 N | -126,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,27 | -111,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,00 N | -41,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,12 Tr | -93,80% |
Tổng tài sản | 30,87 Tr | -74,93% |
Tổng nợ | 9,76 Tr | -58,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -715,00 N | -126,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 226,00 N | -96,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 279,00 N | 108,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 Tr | -1.440,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -983,00 N | -127,85% |
Dòng tiền tự do | 1,03 Tr | -69,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15