Trang chủHWTN • CNSX
add
Hawthorn Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 13,88 N | -85,14% |
Thu nhập ròng | -23,49 N | 76,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,48 N | -78,77% |
Tổng tài sản | 101,66 N | -45,30% |
Tổng nợ | 146,82 N | 9,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -45,17 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 79,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,49 N | 76,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 N | 97,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,87 N | 122,02% |
Dòng tiền tự do | 3,69 N | 716,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web