Trang chủHXCK • FRA
add
Ernst Russ AG
Giá đóng cửa hôm trước
5,52 €
Mức chênh lệch một ngày
5,52 € - 5,52 €
Phạm vi một năm
4,85 € - 7,78 €
Giá trị vốn hóa thị trường
186,64 Tr EUR
Số lượng trung bình
381,00
Tỷ số P/E
4,38
Tỷ lệ cổ tức
3,62%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,62 Tr | -18,27% |
Chi phí hoạt động | -40,11 Tr | 10,27% |
Thu nhập ròng | 8,57 Tr | -54,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,65 | -44,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,61 Tr | -63,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,67 Tr | 64,44% |
Tổng tài sản | 355,01 Tr | 4,33% |
Tổng nợ | 88,63 Tr | 10,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 266,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,57 Tr | -54,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1893
Trang web
Nhân viên
72