Trang chủHXGCF • OTCMKTS
add
Hexagon Composites ASA
Giá đóng cửa hôm trước
1,92 $
Phạm vi một năm
1,40 $ - 4,36 $
Số lượng trung bình
1,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | 19,53% |
Chi phí hoạt động | 529,02 Tr | 2,75% |
Thu nhập ròng | -715,30 Tr | 11,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,08 | 26,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,62 | -50,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 226,25 Tr | 272,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 302,30 Tr | 95,85% |
Tổng tài sản | 7,08 T | 10,10% |
Tổng nợ | 3,54 T | 10,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -715,30 Tr | 11,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 284,29 Tr | 46,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -660,39 Tr | -584,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 143,85 Tr | 249,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -214,60 Tr | -2.218,46% |
Dòng tiền tự do | -67,07 Tr | -110,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.005