Trang chủHXHX • NASDAQ
add
Haoxin Holdings Ltd
1,69 $
Sau giờ giao dịch:(1,18%)-0,020
1,67 $
Đóng cửa: 2 thg 5, 19:40:51 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,68 $
Mức chênh lệch một ngày
1,65 $ - 1,80 $
Phạm vi một năm
1,56 $ - 6,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,24 Tr USD
Số lượng trung bình
514,13 N
Tỷ số P/E
6,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,66 Tr | -9,26% |
Chi phí hoạt động | 184,20 N | 301,55% |
Thu nhập ròng | 609,11 N | -25,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,06 | -17,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,17 Tr | -14,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,16 N | -63,21% |
Tổng tài sản | 30,02 Tr | 31,05% |
Tổng nợ | 13,49 Tr | 36,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 609,11 N | -25,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 185,46 N | -92,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 151,22 N | 106,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -335,75 N | -123,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,00 | -100,16% |
Dòng tiền tự do | 738,97 N | -17,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
99