Trang chủHXL • ASX
add
Hexima Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,021 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 96,39 N | -48,48% |
Thu nhập ròng | -203,24 N | -5,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 Tr | -14,20% |
Tổng tài sản | 1,68 Tr | -36,78% |
Tổng nợ | 61,89 N | -41,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -203,24 N | -5,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -256,81 N | -30,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,33 N | -75,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -292,49 N | -111,61% |
Dòng tiền tự do | -60,31 N | 38,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web