Trang chủHYAC • NYSE
add
Haymaker Acquisition Corp 4
Giá đóng cửa hôm trước
11,06 $
Mức chênh lệch một ngày
11,05 $ - 11,07 $
Phạm vi một năm
10,46 $ - 11,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
327,09 Tr USD
Số lượng trung bình
41,61 N
Tỷ số P/E
28,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 228,67 N | -40,35% |
Thu nhập ròng | 2,64 Tr | -44,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,13 N | -50,90% |
Tổng tài sản | 250,04 Tr | 5,01% |
Tổng nợ | 259,20 Tr | 5,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -35,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,64 Tr | -44,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -164,69 N | 48,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 250,00 N | -99,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,31 N | 172,37% |
Dòng tiền tự do | -78,94 N | -369,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021