Trang chủHYBOF • OTCMKTS
add
HyperBlock Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,05 Tr | 663,83% |
Chi phí hoạt động | 9,47 Tr | 2.207,50% |
Thu nhập ròng | -44,07 Tr | -4.633,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -398,83 | -693,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -654,78 N | -162,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 672,64 N | -89,41% |
Tổng tài sản | 26,77 Tr | 102,35% |
Tổng nợ | 18,77 Tr | 3.322,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 245,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,07 Tr | -4.633,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,57 Tr | -612,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,39 Tr | 53,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,29 Tr | -63,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,68 Tr | -122,35% |
Dòng tiền tự do | -2,22 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web