Trang chủHYBRIDFIN • NSE
add
Hybrid Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,73 ₹
Mức chênh lệch một ngày
12,50 ₹ - 12,53 ₹
Phạm vi một năm
7,75 ₹ - 15,79 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
372,02 Tr INR
Số lượng trung bình
15,21 N
Tỷ số P/E
10,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,00 Tr | 59,20% |
Chi phí hoạt động | 6,71 Tr | 11,36% |
Thu nhập ròng | 11,07 Tr | 113,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,51 | 33,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,17 Tr | 21,52% |
Tổng tài sản | 587,79 Tr | 31,15% |
Tổng nợ | 165,92 Tr | 10,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 421,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,07 Tr | 113,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
3