Trang chủHYD • ASX
add
Hydrix Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,016 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,032 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,27 Tr AUD
Số lượng trung bình
90,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,80 Tr | -5,21% |
Chi phí hoạt động | 2,80 Tr | -26,77% |
Thu nhập ròng | -317,83 N | 83,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,36 | 82,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,01 N | 96,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | 31,94% |
Tổng tài sản | 9,09 Tr | -22,28% |
Tổng nợ | 12,89 Tr | 42,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -317,83 N | 83,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 279,26 N | 157,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,87 N | 85,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -160,11 N | -135,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,83 N | 166,60% |
Dòng tiền tự do | -117,65 N | 74,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
55