Trang chủHYDRA • AMS
add
Hydratec Industries NV
Giá đóng cửa hôm trước
160,00 €
Mức chênh lệch một ngày
160,00 € - 162,00 €
Phạm vi một năm
88,50 € - 162,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
210,33 Tr EUR
Số lượng trung bình
599,00
Tỷ số P/E
10,43
Tỷ lệ cổ tức
3,70%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,75 Tr | 2,84% |
Chi phí hoạt động | 31,59 Tr | 5,55% |
Thu nhập ròng | 4,33 Tr | 105,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,29 | 100,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,46 Tr | 3,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,18 Tr | 1,49% |
Tổng tài sản | 208,10 Tr | -11,76% |
Tổng nợ | 113,06 Tr | -26,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,33 Tr | 105,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,33 Tr | 278,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,65 Tr | 27,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,58 Tr | -1.577,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -978,50 N | 87,89% |
Dòng tiền tự do | 4,24 Tr | 16,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
1.331