Trang chủHYDRA • AMS
add
Hydratec Industries NV
Giá đóng cửa hôm trước
166,00 €
Mức chênh lệch một ngày
160,00 € - 160,00 €
Phạm vi một năm
137,00 € - 178,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
207,73 Tr EUR
Số lượng trung bình
82,00
Tỷ số P/E
11,41
Tỷ lệ cổ tức
7,50%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,35 Tr | -10,96% |
Chi phí hoạt động | 30,04 Tr | -6,96% |
Thu nhập ròng | 4,78 Tr | -16,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,21 | -6,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,93 Tr | 12,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,15 Tr | -17,87% |
Tổng tài sản | 216,42 Tr | -2,04% |
Tổng nợ | 111,63 Tr | -12,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,78 Tr | -16,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,44 Tr | 24,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,33 Tr | -148,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -983,50 N | 69,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,50 N | -101,58% |
Dòng tiền tự do | 4,99 Tr | 82,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
989