Trang chủHYDRO • BKK
add
Hydrotek PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,15 ฿ - 0,16 ฿
Phạm vi một năm
0,12 ฿ - 0,48 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
422,62 Tr THB
Số lượng trung bình
3,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,62 Tr | 65,95% |
Chi phí hoạt động | 26,11 Tr | 167,88% |
Thu nhập ròng | -39,83 Tr | -210,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,64 | -86,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,18 Tr | -434,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,70 Tr | 270,86% |
Tổng tài sản | 348,03 Tr | -9,03% |
Tổng nợ | 341,98 Tr | 2,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 470,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,83 Tr | -210,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,11 Tr | 74,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,00 N | -99,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -443,00 N | -106,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,54 Tr | 10,07% |
Dòng tiền tự do | 11,12 Tr | 208,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
168