Trang chủHYDROGEN • BKK
add
Hydrogen Freehold & Lshld Est Invnt Trst
Giá đóng cửa hôm trước
9,65 ฿
Phạm vi một năm
6,10 ฿ - 10,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 T THB
Số lượng trung bình
9,51 N
Tỷ số P/E
14,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,79 Tr | -5,62% |
Chi phí hoạt động | 1,29 Tr | -0,77% |
Thu nhập ròng | 31,33 Tr | -2,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,34 | 3,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,24 Tr | 8,72% |
Tổng tài sản | 2,71 T | 0,39% |
Tổng nợ | 903,26 Tr | -0,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,33 Tr | -2,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,53 Tr | 188,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,35 Tr | 1,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,82 Tr | 90,65% |
Dòng tiền tự do | 18,89 Tr | -7,55% |