Trang chủHYEX • OTCMKTS
add
Healthy Extracts Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,60 $
Mức chênh lệch một ngày
3,25 $ - 3,25 $
Phạm vi một năm
0,87 $ - 7,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,73 Tr USD
Số lượng trung bình
102,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 908,39 N | 54,36% |
Chi phí hoạt động | 497,99 N | -67,68% |
Thu nhập ròng | 113,50 N | 108,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,49 | 105,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,36 N | 99,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,23 N | 60,25% |
Tổng tài sản | 2,48 Tr | -6,67% |
Tổng nợ | 2,08 Tr | 40,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 400,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,50 N | 108,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 169,08 N | 378,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,16 N | -80,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,92 N | 150,47% |
Dòng tiền tự do | -26,16 N | 94,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4