Trang chủHYFM • NASDAQ
add
Hydrofarm Holdings Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,79 $
Mức chênh lệch một ngày
5,67 $ - 5,80 $
Phạm vi một năm
4,30 $ - 12,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
263,48 Tr USD
Số lượng trung bình
16,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,01 Tr | -18,75% |
Chi phí hoạt động | 17,48 Tr | -9,84% |
Thu nhập ròng | -13,15 Tr | 33,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,87 | 18,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,21 | -219,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -717,00 N | 0,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,40 Tr | -24,81% |
Tổng tài sản | 445,94 Tr | -14,64% |
Tổng nợ | 202,96 Tr | -7,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 242,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,15 Tr | 33,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,47 Tr | -158,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -819,00 N | -3,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -711,00 N | 11,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,91 Tr | -202,34% |
Dòng tiền tự do | -1,26 Tr | -106,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
369