Trang chủHYFM • NASDAQ
add
Hydrofarm Holdings Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,30 $
Mức chênh lệch một ngày
3,24 $ - 3,62 $
Phạm vi một năm
3,19 $ - 12,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
159,20 Tr USD
Số lượng trung bình
27,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,31 Tr | -20,92% |
Chi phí hoạt động | 16,84 Tr | -14,36% |
Thu nhập ròng | -17,51 Tr | -15,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,93 | -45,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,95 | -45,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,25 Tr | -254,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,11 Tr | -13,86% |
Tổng tài sản | 426,10 Tr | -16,06% |
Tổng nợ | 202,38 Tr | -6,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 223,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,51 Tr | -15,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,66 Tr | 267,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 208,00 N | 285,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -489,00 N | 15,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,71 Tr | 179,58% |
Dòng tiền tự do | 8,76 Tr | 93,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
286