Trang chủHYGN • IDX
add
Ecocare Indo Pasifik PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
129,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
127,00 Rp - 130,00 Rp
Phạm vi một năm
106,00 Rp - 171,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
325,72 T IDR
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
17,17
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,13 T | 32,43% |
Chi phí hoạt động | 23,66 T | 15,81% |
Thu nhập ròng | 8,31 T | 13,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,65 | -14,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,91 T | 103,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,54 T | 142,71% |
Tổng tài sản | 214,82 T | 52,73% |
Tổng nợ | 56,23 T | -15,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,31 T | 13,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,65 T | 440,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,48 T | -312,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,94 T | -320,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 219,58 Tr | -94,14% |
Dòng tiền tự do | 4,61 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
436