Trang chủHYKUF • OTCMKTS
add
Hyakugo Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,95 $
Phạm vi một năm
3,80 $ - 4,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
166,19 T JPY
Số lượng trung bình
200,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,68 T | 14,40% |
Chi phí hoạt động | 20,24 T | 5,07% |
Thu nhập ròng | 5,43 T | 48,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,60 | 29,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 823,50 T | -36,75% |
Tổng tài sản | 7,71 NT | -0,75% |
Tổng nợ | 7,24 NT | -1,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 472,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 245,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,43 T | 48,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 12, 1878
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.852