Trang chủHYL • EBR
add
Hyloris Pharmaceuticals SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,81 €
Mức chênh lệch một ngày
5,76 € - 5,91 €
Phạm vi một năm
2,89 € - 8,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
158,77 Tr EUR
Số lượng trung bình
14,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,70 Tr | 76,88% |
Chi phí hoạt động | 3,71 Tr | -35,08% |
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | 67,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -609,50 N | 85,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,15 Tr | -21,86% |
Tổng tài sản | 41,34 Tr | -13,31% |
Tổng nợ | 9,19 Tr | 6,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | 67,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,68 Tr | 61,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,50 N | -101,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -179,50 N | -603,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,92 Tr | -407,62% |
Dòng tiền tự do | -223,19 N | 91,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
49