Trang chủHYL • EBR
add
Hyloris Pharmaceuticals SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,30 €
Mức chênh lệch một ngày
6,20 € - 6,30 €
Phạm vi một năm
2,89 € - 8,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
175,84 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,56 Tr | 177,36% |
Chi phí hoạt động | 3,72 Tr | -36,04% |
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | 70,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,80 | 89,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,05 Tr | 78,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,15 Tr | -21,86% |
Tổng tài sản | 41,34 Tr | -13,31% |
Tổng nợ | 9,19 Tr | 6,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | 70,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,78 Tr | 59,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,50 N | -102,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,50 N | -133,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,92 Tr | -2,21% |
Dòng tiền tự do | -535,38 N | 83,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
49