Trang chủHYLQ • CNSX
add
HYLQ Strategy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,11 $
Mức chênh lệch một ngày
2,07 $ - 2,36 $
Phạm vi một năm
1,25 $ - 4,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 104,33 N | -19,30% |
Thu nhập ròng | 587,45 N | 580,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,69 N | -96,68% |
Tổng tài sản | 80,86 N | -97,46% |
Tổng nợ | 868,47 N | 21,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -787,61 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -30,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -153,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 587,45 N | 580,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -432,79 N | -118,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 254,75 N | -89,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -178,04 N | -108,13% |
Dòng tiền tự do | -1,09 Tr | -598,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web