Trang chủHYMC • NASDAQ
add
Hycroft Mining Holding Corporation
2,61 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,61 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 19:13:05 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,43 $
Mức chênh lệch một ngày
2,50 $ - 2,66 $
Phạm vi một năm
1,63 $ - 4,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,70 Tr USD
Số lượng trung bình
172,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,74 Tr | 46,43% |
Thu nhập ròng | -13,18 Tr | 5,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,49 | 30,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,43 Tr | -13,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,74 Tr | -49,91% |
Tổng tài sản | 155,46 Tr | -30,20% |
Tổng nợ | 165,19 Tr | -10,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,18 Tr | 5,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,60 Tr | 36,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,02 Tr | 390,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,86 Tr | 1.624,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,28 Tr | 108,83% |
Dòng tiền tự do | -13,50 Tr | 8,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
78