Trang chủHYMC • NASDAQ
add
Hycroft Mining Holding Corporation
3,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,29%)-0,0100
3,49 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 18:18:07 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,59 $
Mức chênh lệch một ngày
3,45 $ - 3,68 $
Phạm vi một năm
1,95 $ - 4,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,44 Tr USD
Số lượng trung bình
285,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,26 Tr | 156,84% |
Thu nhập ròng | -12,74 Tr | -10,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,44 | -6,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,78 Tr | -41,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,19 Tr | -52,83% |
Tổng tài sản | 140,14 Tr | -30,52% |
Tổng nợ | 173,55 Tr | -8,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -33,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,74 Tr | -10,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,10 Tr | 14,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 188,00 N | 187,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,89 Tr | 565,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,02 Tr | 36,33% |
Dòng tiền tự do | -16,76 Tr | -94,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
56