Trang chủHYMCL • NASDAQ
add
Hycroft Mining Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0085 $ - 0,0097 $
Phạm vi một năm
0,0067 $ - 0,042 $
Giá trị vốn hóa thị trường
138,05 Tr USD
Số lượng trung bình
143,24 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,31 Tr | -36,07% |
Thu nhập ròng | -11,74 Tr | 10,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,43 | 11,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,83 Tr | 34,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,88 Tr | 18,11% |
Tổng tài sản | 162,15 Tr | 4,30% |
Tổng nợ | 177,41 Tr | 7,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,74 Tr | 10,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,02 Tr | -4,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,00 N | -121,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,58 Tr | 358,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,34 Tr | 2.340,73% |
Dòng tiền tự do | -9,07 Tr | 30,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
56