Trang chủHYMCW • NASDAQ
add
Hycroft Mining Holding Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,016 $
Phạm vi một năm
0,0065 $ - 0,039 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,66 Tr USD
Số lượng trung bình
78,11 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,60 Tr | 106,61% |
Thu nhập ròng | -14,23 Tr | 9,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,50 | 38,01% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,47 Tr | -6,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,74 Tr | -47,05% |
Tổng tài sản | 149,02 Tr | -29,64% |
Tổng nợ | 172,16 Tr | -9,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -23,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,23 Tr | 9,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,47 Tr | 21,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,87 Tr | 1.371,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 191,00 N | 132,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,41 Tr | 75,29% |
Dòng tiền tự do | -9,59 Tr | -11,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
78