Trang chủHYP • JSE
add
Hyprop Investments Limited
Giá đóng cửa hôm trước
4.298,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
4.246,00 ZAC - 4.323,00 ZAC
Phạm vi một năm
2.527,00 ZAC - 4.659,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
16,22 T ZAR
Số lượng trung bình
696,01 N
Tỷ số P/E
15,59
Tỷ lệ cổ tức
13,91%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | — |
Chi phí hoạt động | 41,31 Tr | — |
Thu nhập ròng | 1,01 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 92,21 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 635,30 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 782,30 Tr | -25,29% |
Tổng tài sản | 40,62 T | 1,88% |
Tổng nợ | 18,12 T | 4,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 379,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 474,20 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -962,88 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 134,59 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -348,61 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 271,89 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
242