Trang chủHYPE • CNSX
add
Hyper Bit Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
56,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 27,54 N | 30,35% |
Thu nhập ròng | -18,38 N | 71,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,54 N | -33,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 N | 52,57% |
Tổng tài sản | 25,33 N | -75,75% |
Tổng nợ | 232,81 N | 76,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -207,48 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -19,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -234,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 46,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,38 N | 71,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,48 N | -90,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,48 N | -36.569,23% |
Dòng tiền tự do | -7,47 N | 95,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2