Trang chủHYPR • NASDAQ
add
Hyperfine Inc
1,03 $
Trước giờ mở cửa:(4,84%)-0,050
0,98 $
Đóng cửa: 18 thg 7, 00:30:54 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 $
Mức chênh lệch một ngày
0,84 $ - 1,09 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 1,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,18 Tr USD
Số lượng trung bình
682,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,14 Tr | -35,14% |
Chi phí hoạt động | 11,78 Tr | -1,82% |
Thu nhập ròng | -9,42 Tr | 4,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -440,71 | -47,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | 14,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,67 Tr | -2,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,09 Tr | -47,64% |
Tổng tài sản | 53,38 Tr | -37,53% |
Tổng nợ | 10,26 Tr | 4,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,42 Tr | 4,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,25 Tr | 26,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -472,00 N | -225,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,58 Tr | 10.049,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,14 Tr | 67,15% |
Dòng tiền tự do | -6,10 Tr | 26,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
111