Trang chủHYPR • NASDAQ
add
Hyperfine Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,79 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 1,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,64 Tr USD
Số lượng trung bình
1,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 Tr | -13,59% |
Chi phí hoạt động | 11,59 Tr | -8,47% |
Thu nhập ròng | -10,39 Tr | 2,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -447,65 | -12,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | 6,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,53 Tr | 7,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,64 Tr | -49,93% |
Tổng tài sản | 58,90 Tr | -37,47% |
Tổng nợ | 9,86 Tr | 0,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,39 Tr | 2,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,36 Tr | 15,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 N | 96,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,00 N | 92,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,31 Tr | 18,26% |
Dòng tiền tự do | -4,57 Tr | 30,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
111