Trang chủHYQ • ETR
add
Hypoport SE
Giá đóng cửa hôm trước
199,20 €
Mức chênh lệch một ngày
195,20 € - 200,80 €
Phạm vi một năm
131,40 € - 348,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 T EUR
Số lượng trung bình
8,24 N
Tỷ số P/E
42,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,86 Tr | 29,20% |
Chi phí hoạt động | 58,52 Tr | 1,20% |
Thu nhập ròng | 1,81 Tr | 281,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,59 | 240,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,35 Tr | 34,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,92 Tr | -12,14% |
Tổng tài sản | 605,17 Tr | 2,34% |
Tổng nợ | 257,24 Tr | -4,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 347,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,81 Tr | 281,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,85 Tr | 19,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,96 Tr | 10,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,80 Tr | -426,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,91 Tr | -912,72% |
Dòng tiền tự do | -4,64 Tr | 1,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.226