Trang chủHYSR • OTCMKTS
add
Sunhydrogen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,019 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,041 $
Giá trị vốn hóa thị trường
106,72 Tr USD
Số lượng trung bình
10,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | 3,77% |
Thu nhập ròng | -2,05 Tr | -356,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | -3,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,12 Tr | -9,95% |
Tổng tài sản | 43,36 Tr | -15,05% |
Tổng nợ | 586,89 N | 73,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,05 Tr | -356,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -704,06 N | -48,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,17 Tr | 894,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,46 Tr | 164,32% |
Dòng tiền tự do | -794,43 N | -43,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7