Trang chủHYT • ASX
add
Hyterra Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,033 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,059 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,61 Tr AUD
Số lượng trung bình
859,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 887,46 N | 84,48% |
Thu nhập ròng | -872,21 N | -69,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -875,47 N | -85,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,43 Tr | 2.474,86% |
Tổng tài sản | 36,82 Tr | 271,87% |
Tổng nợ | 510,44 N | 120,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -872,21 N | -69,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -545,42 N | -20,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,01 Tr | -936,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,00 Tr | 2.524,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,45 Tr | 2.394,55% |
Dòng tiền tự do | -3,25 Tr | -569,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
8