Trang chủHYZNW • NASDAQ
add
Hyzon Motors Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,014 $ - 0,017 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,081 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,91 Tr USD
Số lượng trung bình
23,95 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 26,65 Tr | -16,46% |
Thu nhập ròng | -41,32 Tr | 6,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,84 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,90 Tr | 24,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,43 Tr | -77,92% |
Tổng tài sản | 51,69 Tr | -78,92% |
Tổng nợ | 39,51 Tr | -41,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -87,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -185,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,32 Tr | 6,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,26 Tr | -4,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,55 Tr | 1.143,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,52 Tr | 15.426,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,24 Tr | 78,23% |
Dòng tiền tự do | -25,08 Tr | 6,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
360