Trang chủHZ • CNSX
add
Hertz Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
44,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 156,17 N | -80,51% |
Thu nhập ròng | -181,37 N | 77,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 475,30 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,08 N | -94,73% |
Tổng tài sản | 8,86 Tr | -0,56% |
Tổng nợ | 1,17 Tr | -2,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -181,37 N | 77,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 427,32 N | 208,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -458,06 N | -225,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -514,00 | -51.500,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,05 N | 95,06% |
Dòng tiền tự do | -49,90 N | 79,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web