Trang chủHZLIF • OTCMKTS
add
Hertz Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,032 $
Phạm vi một năm
0,0028 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
71,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | 191,78% |
Thu nhập ròng | -884,40 N | -125,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -895,76 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 Tr | 116,43% |
Tổng tài sản | 8,37 Tr | 591,89% |
Tổng nợ | 1,53 Tr | 417,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -884,40 N | -125,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -514,20 N | 0,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 61,88 N | 1.982,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 150,00 N | 421,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -320,93 N | 35,11% |
Dòng tiền tự do | 340,34 N | 192,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web