Trang chủHZO • NYSE
add
MarineMax Inc
26,12 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
26,12 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 17:59:22 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
25,60 $
Mức chênh lệch một ngày
25,61 $ - 26,36 $
Phạm vi một năm
16,85 $ - 38,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
560,89 Tr USD
Số lượng trung bình
291,25 N
Tỷ số P/E
10,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 631,52 Tr | 8,34% |
Chi phí hoạt động | 166,77 Tr | -1,33% |
Thu nhập ròng | 3,30 Tr | 107,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,52 | 92,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 27,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,99 Tr | 8,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,51 Tr | -6,08% |
Tổng tài sản | 2,67 T | 1,60% |
Tổng nợ | 1,67 T | -1,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,30 Tr | 107,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,50 Tr | 428,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,28 Tr | 40,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,74 Tr | -92,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,50 Tr | 819,62% |
Dòng tiền tự do | 62,52 Tr | 242,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.050