Trang chủHZO • NYSE
add
MarineMax Inc
22,89 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
22,89 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:58 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
22,67 $
Mức chênh lệch một ngày
22,00 $ - 23,01 $
Phạm vi một năm
16,85 $ - 38,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
519,77 Tr USD
Số lượng trung bình
452,32 N
Tỷ số P/E
9,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 631,52 Tr | 8,34% |
Chi phí hoạt động | 166,66 Tr | -1,39% |
Thu nhập ròng | 3,30 Tr | 107,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 27,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,44 Tr | 6,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,51 Tr | -6,08% |
Tổng tài sản | 2,67 T | 1,60% |
Tổng nợ | 1,67 T | -1,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,30 Tr | 107,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.050