Trang chủHZY • BIT
add
Homizy Siiq SpA
Giá đóng cửa hôm trước
3,88 €
Phạm vi một năm
3,88 € - 4,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
39,55 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,24 Tr | 946,84% |
Chi phí hoạt động | 183,43 N | 1,23% |
Thu nhập ròng | -26,18 N | 89,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,42 | 99,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 374,44 N | 356,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 816,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,92 Tr | 65,22% |
Tổng tài sản | 48,78 Tr | 89,70% |
Tổng nợ | 36,59 Tr | 174,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,18 N | 89,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,66 Tr | 771,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,20 Tr | -1.020,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,93 Tr | 163,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 393,09 N | -63,31% |
Dòng tiền tự do | 61,50 N | 177,66% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
2