Trang chủI11 • SGX
add
Renaissance United Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,18 Tr SGD
Số lượng trung bình
235,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,98 Tr | 3,75% |
Chi phí hoạt động | 3,93 Tr | 13,60% |
Thu nhập ròng | -71,00 N | -172,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,37 | -168,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 Tr | -34,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,20 Tr | 31,68% |
Tổng tài sản | 88,07 Tr | -12,23% |
Tổng nợ | 51,81 Tr | -4,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,00 N | -172,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -744,00 N | -43,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,00 N | 64,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,26 Tr | -357,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,06 Tr | -1.797,22% |
Dòng tiền tự do | -566,50 N | 74,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
306