Trang chủI11 • SGX
add
Renaissance United Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,18 Tr SGD
Số lượng trung bình
25,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,39 Tr | -11,83% |
Chi phí hoạt động | 4,38 Tr | 11,64% |
Thu nhập ròng | -1,42 Tr | 17,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,64 | 6,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,26 Tr | -20.816,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,54 Tr | 26,46% |
Tổng tài sản | 86,87 Tr | -15,40% |
Tổng nợ | 54,33 Tr | -7,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,42 Tr | 17,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,70 Tr | 147,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | 96,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,91 Tr | -141,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,28 Tr | 199,45% |
Dòng tiền tự do | 4,48 Tr | 357,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
306