Trang chủI11 • SGX
add
Renaissance United Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,18 Tr SGD
Số lượng trung bình
328,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,63 Tr | -7,07% |
Chi phí hoạt động | 3,66 Tr | -6,05% |
Thu nhập ròng | -681,00 N | -61,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,09 | -74,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 213,00 N | -77,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,39 Tr | 24,24% |
Tổng tài sản | 86,41 Tr | -15,72% |
Tổng nợ | 52,31 Tr | -7,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -681,00 N | -61,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,63 Tr | -160,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,00 N | 46,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -283,00 N | 72,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,40 Tr | -63,19% |
Dòng tiền tự do | -1,97 Tr | -6.766,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
306