Trang chủI1M • FRA
add
Indutrade AB
Giá đóng cửa hôm trước
25,32 €
Mức chênh lệch một ngày
25,00 € - 25,38 €
Phạm vi một năm
21,30 € - 29,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
100,12 T SEK
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,04 T | 3,77% |
Chi phí hoạt động | 1,97 T | 6,15% |
Thu nhập ròng | 623,00 Tr | 6,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,75 | 2,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,06 | 7,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 T | 3,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 T | 15,38% |
Tổng tài sản | 33,76 T | 0,98% |
Tổng nợ | 17,27 T | -3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 364,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 623,00 Tr | 6,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 644,00 Tr | 32,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -355,00 Tr | 49,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -215,00 Tr | -29,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,00 Tr | 103,97% |
Dòng tiền tự do | 709,38 Tr | 431,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
9.727