Trang chủI1M • FRA
add
Indutrade AB
Giá đóng cửa hôm trước
20,66 €
Mức chênh lệch một ngày
20,72 € - 20,72 €
Phạm vi một năm
20,50 € - 29,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
85,83 T SEK
Số lượng trung bình
81,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,12 T | -4,36% |
Chi phí hoạt động | 1,92 T | -0,10% |
Thu nhập ròng | 638,00 Tr | -12,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,86 | -8,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,10 | -10,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 T | -9,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | -7,60% |
Tổng tài sản | 32,92 T | -0,67% |
Tổng nợ | 16,61 T | -8,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 364,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 638,00 Tr | -12,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 735,00 Tr | -28,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -385,00 Tr | 52,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,86 T | -57,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,50 T | -55,93% |
Dòng tiền tự do | 528,25 Tr | -25,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
9.796