Trang chủI1QY34 • BVMF
add
iQIYI
Giá đóng cửa hôm trước
5,37 R$
Mức chênh lệch một ngày
5,40 R$ - 5,53 R$
Phạm vi một năm
4,53 R$ - 14,41 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 T USD
Số lượng trung bình
3,75 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,61 T | -14,18% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | -4,71% |
Thu nhập ròng | -189,36 Tr | -140,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,86 | -147,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -108,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,31 T | -20,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,47 T | -16,83% |
Tổng tài sản | 45,76 T | 2,62% |
Tổng nợ | 32,39 T | -0,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 962,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -189,36 Tr | -140,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 519,02 Tr | -18,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -895,71 Tr | 37,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 114,42 Tr | 608,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -201,53 Tr | 76,32% |
Dòng tiền tự do | 14,43 T | 6,45% |