Trang chủI1QY34 • BVMF
add
iQIYI
Giá đóng cửa hôm trước
4,85 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,84 R$ - 4,85 R$
Phạm vi một năm
4,53 R$ - 11,20 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T USD
Số lượng trung bình
2,45 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,19 T | -9,35% |
Chi phí hoạt động | 1,44 T | 6,43% |
Thu nhập ròng | 182,14 Tr | -72,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,53 | -69,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | -64,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,27 T | -19,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,27 T | -12,68% |
Tổng tài sản | 47,12 T | 1,77% |
Tổng nợ | 33,48 T | -0,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 962,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,14 Tr | -72,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 338,95 Tr | -63,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,14 Tr | 86,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 860,48 Tr | 229,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,17 T | 17,90% |
Dòng tiền tự do | -45,94 Tr | -106,35% |