Trang chủI2 • BKK
add
i2 Enterprise PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,42 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,40 ฿ - 1,42 ฿
Phạm vi một năm
1,40 ฿ - 2,78 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
590,73 Tr THB
Số lượng trung bình
927,18 N
Tỷ số P/E
6,94
Tỷ lệ cổ tức
7,14%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 354,26 Tr | -4,20% |
Chi phí hoạt động | 19,37 Tr | -8,51% |
Thu nhập ròng | 7,80 Tr | -75,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,20 | -74,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,45 Tr | -67,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,08 Tr | -54,54% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 39,65% |
Tổng nợ | 1,44 T | 61,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 645,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,80 Tr | -75,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,73 Tr | 71,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,10 Tr | 216,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,64 Tr | -91,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,98 Tr | -101,26% |
Dòng tiền tự do | 1,05 T | 600,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web