Trang chủI2 • BKK
add
i2 Enterprise PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,07 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,02 ฿ - 1,07 ฿
Phạm vi một năm
0,87 ฿ - 2,36 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
432,60 Tr THB
Số lượng trung bình
650,63 N
Tỷ số P/E
7,31
Tỷ lệ cổ tức
6,80%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 208,22 Tr | -63,72% |
Chi phí hoạt động | 21,14 Tr | 9,87% |
Thu nhập ròng | 3,96 Tr | -86,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,90 | -63,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 Tr | -96,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,64 Tr | -71,09% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 2,53% |
Tổng nợ | 1,44 T | 1,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 649,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,96 Tr | -86,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,43 Tr | 90,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,60 Tr | 143,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,23 Tr | -94,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,40 Tr | 131,55% |
Dòng tiền tự do | -18,31 Tr | 96,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
57