Trang chủI3A1 • FRA
add
Alien Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0015 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0010 € - 0,0015 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,0020 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,55 Tr GBP
Số lượng trung bình
665,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 459,00 N | -51,71% |
Thu nhập ròng | -489,00 N | 52,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -454,25 N | 17,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 224,00 N | -66,86% |
Tổng tài sản | 17,19 Tr | -4,60% |
Tổng nợ | 1,48 Tr | 11,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -489,00 N | 52,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -225,00 N | 80,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -334,00 N | -31,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 352,00 N | -75,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -236,50 N | -189,08% |
Dòng tiền tự do | -565,88 N | 4,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
2