Trang chủI3N • FRA
add
Chart Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
170,85 €
Mức chênh lệch một ngày
171,00 € - 171,00 €
Phạm vi một năm
95,32 € - 211,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,94 T USD
Số lượng trung bình
9,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 4,04% |
Chi phí hoạt động | 194,00 Tr | 5,55% |
Thu nhập ròng | 76,10 Tr | 29,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,03 | 24,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,59 | 18,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 240,60 Tr | 2,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 342,30 Tr | 38,36% |
Tổng tài sản | 9,72 T | 4,76% |
Tổng nợ | 6,21 T | -2,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,10 Tr | 29,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 145,90 Tr | 25,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,90 Tr | 45,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,40 Tr | -390,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,00 Tr | -16,52% |
Dòng tiền tự do | 37,04 Tr | -66,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.928