Trang chủI49 • SGX
add
IFS Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,88 Tr SGD
Số lượng trung bình
53,55 N
Tỷ số P/E
26,00
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,38 Tr | 35,09% |
Chi phí hoạt động | 6,08 Tr | 9,04% |
Thu nhập ròng | 491,50 N | -58,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,67 | -69,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,35 Tr | -1,59% |
Tổng tài sản | 525,84 Tr | 7,02% |
Tổng nợ | 319,57 Tr | 9,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 206,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 375,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 491,50 N | -58,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,25 Tr | -34,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 194,00 N | 345,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,02 Tr | 18,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,72 Tr | -11,84% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
267