Trang chủI49 • SGX
add
IFS Capital Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,50 Tr SGD
Số lượng trung bình
20,85 N
Tỷ số P/E
12,30
Tỷ lệ cổ tức
4,67%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,78 Tr | 41,83% |
Chi phí hoạt động | 5,33 Tr | 8,67% |
Thu nhập ròng | 453,00 N | -14,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,55 | -39,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 40,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,74 Tr | 17,70% |
Tổng tài sản | 460,56 Tr | 1,54% |
Tổng nợ | 264,66 Tr | 3,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 195,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 375,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 453,00 N | -14,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,24 Tr | 157,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,50 N | -103,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,95 Tr | -152,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,57 Tr | 148,75% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
255