Trang chủI88 • ASX
add
Infini Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 1,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,55 Tr AUD
Số lượng trung bình
216,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 537,98 N | 83,40% |
Thu nhập ròng | -587,63 N | -81,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -520,71 N | -77,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,64 Tr | -47,35% |
Tổng tài sản | 10,42 Tr | 4,10% |
Tổng nợ | 230,84 N | -83,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -587,63 N | -81,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -421,40 N | -368,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -835,35 N | -155,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,57 Tr | -46,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 313,43 N | -87,52% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | -281,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web