Trang chủI8J • FRA
add
Incap Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
9,32 €
Mức chênh lệch một ngày
9,26 € - 9,26 €
Phạm vi một năm
8,77 € - 12,71 €
Giá trị vốn hóa thị trường
278,73 Tr EUR
Tỷ số P/E
12,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,40 Tr | 42,14% |
Chi phí hoạt động | 12,73 Tr | 11,67% |
Thu nhập ròng | 7,77 Tr | 479,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,87 | 307,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | 306,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,93 Tr | 138,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,17 Tr | 69,62% |
Tổng tài sản | 214,82 Tr | 17,81% |
Tổng nợ | 81,85 Tr | 8,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,77 Tr | 479,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,15 Tr | 139,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 Tr | -570,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -833,00 N | -417,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,01 Tr | 142,81% |
Dòng tiền tự do | 24,41 Tr | 36,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
900