Trang chủIAM • EPA
add
Itissalat Al Maghrib Ste SA
Giá đóng cửa hôm trước
10,05 €
Mức chênh lệch một ngày
10,04 € - 10,10 €
Phạm vi một năm
7,13 € - 10,10 €
Số lượng trung bình
13,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,22 T | 0,28% |
Chi phí hoạt động | 4,23 T | -1,86% |
Thu nhập ròng | 1,47 T | 22,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,99 | 22,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,62 T | 22,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 T | 95,36% |
Tổng tài sản | 70,37 T | 7,37% |
Tổng nợ | 51,67 T | 16,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 879,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 T | 22,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,53 T | -32,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,97 T | -66,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,94 T | 222,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 479,50 Tr | 451,28% |
Dòng tiền tự do | -3,51 T | -648,99% |
Giới thiệu
Maroc Telecom is the main telecommunications company in Morocco. Currently employing around 11,178 employees, it is the largest telecommunications network in the country with 8 regional delegations and 220 offices present across Morocco. The company is listed on both the Casablanca Stock Exchange and Euronext Paris. Wikipedia
Ngày thành lập
3 thg 2, 1998
Trang web
Nhân viên
8.758